Có 2 kết quả:

边缘系统 biān yuán xì tǒng ㄅㄧㄢ ㄩㄢˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ邊緣系統 biān yuán xì tǒng ㄅㄧㄢ ㄩㄢˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

limbic system

Từ điển Trung-Anh

limbic system