Có 2 kết quả:
边缘系统 biān yuán xì tǒng ㄅㄧㄢ ㄩㄢˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 邊緣系統 biān yuán xì tǒng ㄅㄧㄢ ㄩㄢˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
biān yuán xì tǒng ㄅㄧㄢ ㄩㄢˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
limbic system
Bình luận 0
biān yuán xì tǒng ㄅㄧㄢ ㄩㄢˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
limbic system
Bình luận 0